THÔNG TIN NÓNG:

Công Ty TNHH Dolo Foods

#cong ty tnhh dolo foodsTheo dõi BlogDoanhNghiep trên

Tên tiếng anh: Dolo Foods Company Limited

Mã số thuế: 0109742264

Loại hình hoạt động:

Ngành nghề chính: Bán buôn thực phẩm

Ngày thành lập: 2021-09-07

Địa chỉ: B18/D21 ngõ 100 Dịch Vọng Hậu, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Đại diện pháp luật: Đỗ Mạnh Quỳnh

Giới thiệu Công Ty TNHH Dolo Foods

Thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Dolo Foods hoạt động ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Trồng lúa 01110
2Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4Trồng cây mía 01140
5Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7Trồng rau các loại 01181
8Trồng đậu các loại 01182
9Trồng hoa, cây cảnh 01183
10Trồng cây hàng năm khác 01190
11Trồng cây ăn quả 0121
12Trồng nho 01211
13Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17Trồng cây ăn quả khác 01219
18Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19Trồng cây điều 01230
20Trồng cây hồ tiêu 01240
21Trồng cây cao su 01250
22Trồng cây cà phê 01260
23Trồng cây chè 01270
24Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25Trồng cây gia vị 01281
26Trồng cây dược liệu 01282
27Trồng cây lâu năm khác 01290
28Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29Chăn nuôi trâu, bò 01410
30Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31Chăn nuôi dê, cừu 01440
32Chăn nuôi lợn 01450
33Chăn nuôi gia cầm 0146
34Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
35Chăn nuôi gà 01462
36Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
37Chăn nuôi gia cầm khác 01469
38Chăn nuôi khác 01490
39Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
40Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
41Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
42Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
43Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
44Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
45Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
46Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
47Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
48Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
49Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
50Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
51Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
52Sản xuất giống thuỷ sản 03230
53Khai thác và thu gom than cứng 05100
54Khai thác và thu gom than non 05200
55Khai thác dầu thô 06100
56Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
57Khai thác quặng sắt 07100
58Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
59Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
60Chế biến và đóng hộp thịt 10101
61Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
62Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
63Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
64Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
65Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
66Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
67Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
68Chế biến và bảo quản rau quả 1030
69Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
70Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
71Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
72Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
73Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
74Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
75Xay xát và sản xuất bột thô 1061
76Xay xát 10611
77Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
78Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
79Sản xuất đường 10720
80Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
81Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
82Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
83Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
84Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
85Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
86Sản xuất rượu vang 11020
87Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
88Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
89Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
90Sản xuất đồ uống không cồn 11042
91Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
92Đại lý 46101
93Môi giới 46102
94Đấu giá 46103
95Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
96Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
97Bán buôn hoa và cây 46202
98Bán buôn động vật sống 46203
99Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
100Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
101Bán buôn gạo 46310
102Bán buôn thực phẩm 4632
103Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
104Bán buôn thủy sản 46322
105Bán buôn rau, quả 46323
106Bán buôn cà phê 46324
107Bán buôn chè 46325
108Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
109Bán buôn thực phẩm khác 46329
110Bán buôn đồ uống 4633
111Bán buôn đồ uống có cồn 46331
112Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
113Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
114Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
115Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
116Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
117Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
118Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
119Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
120Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
121Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
122Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
123Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
124Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
125Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
126Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
127Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
128Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
129Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
130Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
131Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
132Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
133Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
134Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
135Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
136Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
137Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
138Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
139Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
140Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
141Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
142Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
143Dịch vụ ăn uống khác 56290
144Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
145Quán rượu, bia, quầy bar 56301
146Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
147Xuất bản sách 58110
148Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
149Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
150Hoạt động xuất bản khác 58190
151Xuất bản phần mềm 58200
Từ khoá có thể xem nhiều nhất

Công ty mới thành lập

CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP DNH

Mã số thuế: 317760176
Địa chỉ: 338/71 Chiến Lược, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Đoàn Yến Nhi

CÔNG TY TNHH HERBAL REMEDIES

Mã số thuế: 317760112
Địa chỉ: 304/4/2C Đường số 8, Khu phố 6, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Hoàng Lê Phương Uyên

CÔNG TY CỔ PHẦN MLAND PHÚ MỸ HƯNG

Mã số thuế: 317760031
Địa chỉ: Cửa hàng D3.06 Đường 16, khu dân cư Lô M7 - Midtown, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Mai Thị Thương

CÔNG TY TNHH CREATIVE DADS

Mã số thuế: 317759702
Địa chỉ: 201/58/17 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lý Bảo Vinh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI COSMET HÀ THÀNH

Mã số thuế: 317759639
Địa chỉ: P.702A Tầng 7, Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lê Hà Thanh

Tin nên đọc

Scroll To Top