THÔNG TIN NÓNG:

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Loại Màu Nhật Nguyệt

#cong ty tnhh thuong mai dich vu kim loai mau nhat nguyetTheo dõi BlogDoanhNghiep trên

Tên tiếng anh: Nhat Nguyet Non Ferrous Metal Trading Service Company Limited

Mã số thuế: 0109742659

Loại hình hoạt động:

Ngành nghề chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Ngày thành lập: 2021-09-08

Địa chỉ: Số 14, phố Trần Cao Vân, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Đại diện pháp luật: Phạm Văn Tùng

Giới thiệu Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Loại Màu Nhật Nguyệt

Thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Loại Màu Nhật Nguyệt hoạt động ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Thu gom rác thải độc hại 3812
2Thu gom rác thải y tế 38121
3Thu gom rác thải độc hại khác 38129
4Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
7Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
8Tái chế phế liệu 3830
9Tái chế phế liệu kim loại 38301
10Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
11Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12Xây dựng nhà các loại 41000
13Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
15Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
16Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
21Bán buôn xe có động cơ khác 45119
22Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
23Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
25Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
26Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
27Bán mô tô, xe máy 4541
28Bán buôn mô tô, xe máy 45411
29Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
30Đại lý mô tô, xe máy 45413
31Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
32Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
33Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
34Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
35Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
36Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37Đại lý 46101
38Môi giới 46102
39Đấu giá 46103
40Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
42Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
43Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
44Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
45Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
46Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
47Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
48Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
49Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
50Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
51Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
52Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
53Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
54Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
55Bán buôn dầu thô 46612
56Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
57Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
58Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
59Bán buôn quặng kim loại 46621
60Bán buôn sắt, thép 46622
61Bán buôn kim loại khác 46623
62Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
63Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
65Bán buôn xi măng 46632
66Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
67Bán buôn kính xây dựng 46634
68Bán buôn sơn, vécni 46635
69Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
70Bán buôn đồ ngũ kim 46637
71Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
72Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
73Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
74Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
75Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
76Bán buôn cao su 46694
77Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
78Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
79Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
80Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
81Bán buôn tổng hợp 46900
82Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
83Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
84Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
85Vận tải hành khách bằng taxi 49312
86Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
87Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
88Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
89Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
90Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
91Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
92Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
93Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
94Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
95Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
96Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
97Vận tải đường ống 49400
98Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
99Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
100Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
101Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
102Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
103Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
104Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
105Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
106Bưu chính 53100
107Chuyển phát 53200
108Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
109Khách sạn 55101
110Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
111Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
112Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
113Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
114Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
115Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
116Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
117Dịch vụ ăn uống khác 56290
118Cho thuê xe có động cơ 7710
119Cho thuê ôtô 77101
120Cho thuê xe có động cơ khác 77109
121Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
122Cho thuê băng, đĩa video 77220
123Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
124Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
125Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
126Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
127Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
128Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
129Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
130Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
131Cung ứng lao động tạm thời 78200
Từ khoá có thể xem nhiều nhất

Công ty mới thành lập

CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP DNH

Mã số thuế: 317760176
Địa chỉ: 338/71 Chiến Lược, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Đoàn Yến Nhi

CÔNG TY TNHH HERBAL REMEDIES

Mã số thuế: 317760112
Địa chỉ: 304/4/2C Đường số 8, Khu phố 6, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Hoàng Lê Phương Uyên

CÔNG TY CỔ PHẦN MLAND PHÚ MỸ HƯNG

Mã số thuế: 317760031
Địa chỉ: Cửa hàng D3.06 Đường 16, khu dân cư Lô M7 - Midtown, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Mai Thị Thương

CÔNG TY TNHH CREATIVE DADS

Mã số thuế: 317759702
Địa chỉ: 201/58/17 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lý Bảo Vinh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI COSMET HÀ THÀNH

Mã số thuế: 317759639
Địa chỉ: P.702A Tầng 7, Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lê Hà Thanh

Tin nên đọc

Scroll To Top