THÔNG TIN NÓNG:

Công Ty TNHH Nakaga Việt Nam

#cong ty tnhh nakaga viet namTheo dõi BlogDoanhNghiep trên

Tên tiếng anh: Nakaga Viet Nam Company Limited

Mã số thuế: 0700850901

Loại hình hoạt động:

Ngành nghề chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Ngày thành lập: 2021-04-23

Địa chỉ: Số 15, tổ 5, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Đại diện pháp luật: Nguyễn Trần Tiệp

Giới thiệu Công Ty TNHH Nakaga Việt Nam

Thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Nakaga Việt Nam hoạt động ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3Bán buôn hoa và cây 46202
4Bán buôn động vật sống 46203
5Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7Bán buôn gạo 46310
8Bán buôn thực phẩm 4632
9Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
10Bán buôn thủy sản 46322
11Bán buôn rau, quả 46323
12Bán buôn cà phê 46324
13Bán buôn chè 46325
14Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
15Bán buôn thực phẩm khác 46329
16Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17Bán buôn vải 46411
18Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
19Bán buôn hàng may mặc 46413
20Bán buôn giày dép 46414
21Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
23Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
24Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
25Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
26Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
27Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
28Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
29Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
30Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
31Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
36Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
37Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
38Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
39Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
40Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
41Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
43Bán buôn xi măng 46632
44Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
45Bán buôn kính xây dựng 46634
46Bán buôn sơn, vécni 46635
47Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
48Bán buôn đồ ngũ kim 46637
49Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
50Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
51Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
52Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
53Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
54Bán buôn cao su 46694
55Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
56Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
57Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
58Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
59Bán buôn tổng hợp 46900
60Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
61Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
62Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
63Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
64Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
65Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
66Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
67Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
68Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
69Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
70Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
71Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
72Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
73Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
74Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
75Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
76Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
77Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
78Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
79Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
80Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
81Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
82Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
83Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
84Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
85Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
86Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
87Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
88Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
89Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
90Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
91Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
92Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
93Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
94Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
95Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
96Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
97Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
98Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
99Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
100Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
101Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
102Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
103Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
104Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
105Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
106Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
107Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
108Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
109Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
110Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
111Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
112Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
113Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
114Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
115Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
116Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
117Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
118Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
119Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
120Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
121Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
122Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
123Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
124Vận tải hành khách đường sắt 49110
125Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
126Vận tải bằng xe buýt 49200
Từ khoá có thể xem nhiều nhất

Công ty mới thành lập

CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP DNH

Mã số thuế: 317760176
Địa chỉ: 338/71 Chiến Lược, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Đoàn Yến Nhi

CÔNG TY TNHH HERBAL REMEDIES

Mã số thuế: 317760112
Địa chỉ: 304/4/2C Đường số 8, Khu phố 6, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Hoàng Lê Phương Uyên

CÔNG TY CỔ PHẦN MLAND PHÚ MỸ HƯNG

Mã số thuế: 317760031
Địa chỉ: Cửa hàng D3.06 Đường 16, khu dân cư Lô M7 - Midtown, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Mai Thị Thương

CÔNG TY TNHH CREATIVE DADS

Mã số thuế: 317759702
Địa chỉ: 201/58/17 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lý Bảo Vinh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI COSMET HÀ THÀNH

Mã số thuế: 317759639
Địa chỉ: P.702A Tầng 7, Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lê Hà Thanh

Tin nên đọc

Scroll To Top