THÔNG TIN NÓNG:

Công Ty TNHH Khai Khoáng Trung Kiên

#cong ty tnhh khai khoang trung kienTheo dõi BlogDoanhNghiep trên

Mã số thuế: 0700855240

Loại hình hoạt động:

Ngành nghề chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Ngày thành lập: 2021-09-08

Địa chỉ: Núi Cuối, hồ Trứng, Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam

Đại diện pháp luật: Nguyễn Trang Dung

Giới thiệu Công Ty TNHH Khai Khoáng Trung Kiên

Thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Khai Khoáng Trung Kiên hoạt động ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2Khai thác đá 08101
3Khai thác cát, sỏi 08102
4Khai thác đất sét 08103
5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6Khai thác và thu gom than bùn 08920
7Khai thác muối 08930
8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
13Sản xuất đồ uống không cồn 11042
14Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
15Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
16Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
17Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
18In ấn 18110
19Dịch vụ liên quan đến in 18120
20Sao chép bản ghi các loại 18200
21Sản xuất than cốc 19100
22Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
23Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
24Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
25Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
26Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
27Sản xuất nước đá 35302
28Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
29Thoát nước và xử lý nước thải 3700
30Thoát nước 37001
31Xử lý nước thải 37002
32Thu gom rác thải không độc hại 38110
33Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
35Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
36Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
37Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
39Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
40Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
41Bán buôn xe có động cơ khác 45119
42Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
43Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
44Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
45Đại lý xe có động cơ khác 45139
46Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
47Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
48Đại lý 46101
49Môi giới 46102
50Đấu giá 46103
51Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
52Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
53Bán buôn hoa và cây 46202
54Bán buôn động vật sống 46203
55Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
56Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
57Bán buôn gạo 46310
58Bán buôn đồ uống 4633
59Bán buôn đồ uống có cồn 46331
60Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
61Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
62Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
63Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
64Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
65Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
66Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
67Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
68Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
69Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
70Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
71Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
72Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
73Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
74Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
75Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
76Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
77Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
78Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
79Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
80Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
81Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
82Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
83Bán buôn quặng kim loại 46621
84Bán buôn sắt, thép 46622
85Bán buôn kim loại khác 46623
86Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
87Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
88Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
89Bán buôn xi măng 46632
90Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
91Bán buôn kính xây dựng 46634
92Bán buôn sơn, vécni 46635
93Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
94Bán buôn đồ ngũ kim 46637
95Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
96Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
97Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
98Vận tải hành khách bằng taxi 49312
99Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
100Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
101Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
102Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
103Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
104Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
105Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
106Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
107Vận tải đường ống 49400
108Bốc xếp hàng hóa 5224
109Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
110Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
111Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
112Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
113Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
114Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
115Khách sạn 55101
116Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
117Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
118Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
119Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
120Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
121Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
122Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
123Dịch vụ ăn uống khác 56290
124Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
125Quán rượu, bia, quầy bar 56301
126Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
127Xuất bản sách 58110
128Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
129Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
130Hoạt động xuất bản khác 58190
131Xuất bản phần mềm 58200
Từ khoá có thể xem nhiều nhất

Công ty mới thành lập

CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP DNH

Mã số thuế: 317760176
Địa chỉ: 338/71 Chiến Lược, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Đoàn Yến Nhi

CÔNG TY TNHH HERBAL REMEDIES

Mã số thuế: 317760112
Địa chỉ: 304/4/2C Đường số 8, Khu phố 6, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Hoàng Lê Phương Uyên

CÔNG TY CỔ PHẦN MLAND PHÚ MỸ HƯNG

Mã số thuế: 317760031
Địa chỉ: Cửa hàng D3.06 Đường 16, khu dân cư Lô M7 - Midtown, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Mai Thị Thương

CÔNG TY TNHH CREATIVE DADS

Mã số thuế: 317759702
Địa chỉ: 201/58/17 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lý Bảo Vinh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI COSMET HÀ THÀNH

Mã số thuế: 317759639
Địa chỉ: P.702A Tầng 7, Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lê Hà Thanh

Tin nên đọc

Scroll To Top