THÔNG TIN NÓNG:

Công Ty TNHH Đại An Phát Gk

#cong ty tnhh dai an phat gkTheo dõi BlogDoanhNghiep trên

Tên tiếng anh: Dai An Phat Gk Company Limited

Mã số thuế: 0801362629

Loại hình hoạt động:

Ngành nghề chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Ngày thành lập: 2021-09-08

Địa chỉ: Thôn Tiền, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Khương

Giới thiệu Công Ty TNHH Đại An Phát Gk

Thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Đại An Phát Gk hoạt động ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2Thoát nước 37001
3Xử lý nước thải 37002
4Thu gom rác thải không độc hại 38110
5Thu gom rác thải độc hại 3812
6Thu gom rác thải y tế 38121
7Thu gom rác thải độc hại khác 38129
8Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
11Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
12Tái chế phế liệu 3830
13Tái chế phế liệu kim loại 38301
14Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
15Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16Xây dựng nhà các loại 41000
17Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
19Bán buôn xe có động cơ khác 45119
20Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
21Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
22Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
23Đại lý xe có động cơ khác 45139
24Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
25Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
27Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
28Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
29Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30Đại lý 46101
31Môi giới 46102
32Đấu giá 46103
33Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
35Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
36Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
37Bán buôn cao su 46694
38Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
39Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
40Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
41Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
42Bán buôn tổng hợp 46900
43Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
44Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
46Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
47Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
48Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
49Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
50Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
51Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
52Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
53Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
54Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
56Vận tải hành khách bằng taxi 49312
57Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
58Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
59Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
60Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
61Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
62Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
64Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
65Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
66Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
67Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
68Vận tải đường ống 49400
69Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
70Vận tải hành khách ven biển 50111
71Vận tải hành khách viễn dương 50112
72Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
73Vận tải hàng hóa ven biển 50121
74Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
75Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
76Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
77Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
78Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
79Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
80Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
81Vận tải hành khách hàng không 51100
82Vận tải hàng hóa hàng không 51200
83Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
84Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
85Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
86Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
87Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
88Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
89Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
90Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
91Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
92Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
93Bốc xếp hàng hóa 5224
94Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
95Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
96Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
97Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
98Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
99Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
100Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
101Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
102Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
103Bưu chính 53100
104Chuyển phát 53200
105Cho thuê xe có động cơ 7710
106Cho thuê ôtô 77101
107Cho thuê xe có động cơ khác 77109
108Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
109Cho thuê băng, đĩa video 77220
110Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
111Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
112Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
113Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
114Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
115Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
116Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
117Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
118Cung ứng lao động tạm thời 78200
Từ khoá có thể xem nhiều nhất

Công ty mới thành lập

CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP DNH

Mã số thuế: 317760176
Địa chỉ: 338/71 Chiến Lược, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Đoàn Yến Nhi

CÔNG TY TNHH HERBAL REMEDIES

Mã số thuế: 317760112
Địa chỉ: 304/4/2C Đường số 8, Khu phố 6, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Hoàng Lê Phương Uyên

CÔNG TY CỔ PHẦN MLAND PHÚ MỸ HƯNG

Mã số thuế: 317760031
Địa chỉ: Cửa hàng D3.06 Đường 16, khu dân cư Lô M7 - Midtown, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Mai Thị Thương

CÔNG TY TNHH CREATIVE DADS

Mã số thuế: 317759702
Địa chỉ: 201/58/17 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lý Bảo Vinh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI COSMET HÀ THÀNH

Mã số thuế: 317759639
Địa chỉ: P.702A Tầng 7, Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lê Hà Thanh

Tin nên đọc

Scroll To Top