THÔNG TIN NÓNG:

Công Ty TNHH Pt Ninh Bình

#cong ty tnhh pt ninh binhTheo dõi BlogDoanhNghiep trên

Mã số thuế: 2700928911

Loại hình hoạt động:

Ngành nghề chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Ngày thành lập: 2021-05-04

Địa chỉ: Đường Trần Nhân Tông, Thôn Vĩnh Tiến, Xã Ninh Phúc, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Đại diện pháp luật: Lê Văn Hưởng

Giới thiệu Công Ty TNHH Pt Ninh Bình

Thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Pt Ninh Bình hoạt động ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2Đại lý 46101
3Môi giới 46102
4Đấu giá 46103
5Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7Bán buôn hoa và cây 46202
8Bán buôn động vật sống 46203
9Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11Bán buôn gạo 46310
12Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
14Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
15Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
16Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
17Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
18Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
19Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
20Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
21Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
22Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
27Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
28Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
29Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
30Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
31Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
32Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
34Bán buôn dầu thô 46612
35Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
36Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
37Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
39Bán buôn xi măng 46632
40Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
41Bán buôn kính xây dựng 46634
42Bán buôn sơn, vécni 46635
43Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
44Bán buôn đồ ngũ kim 46637
45Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
46Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
48Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
49Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
50Bán buôn cao su 46694
51Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
52Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
53Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
54Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
55Bán buôn tổng hợp 46900
56Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
57Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
59Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
60Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
61Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
62Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
63Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
64Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
65Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
66Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
67Vận tải hành khách bằng taxi 49312
68Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
69Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
70Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
71Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
72Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
73Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
74Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
75Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
76Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
77Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
78Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
79Vận tải đường ống 49400
80Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
81Vận tải hàng hóa ven biển 50121
82Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
83Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
84Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
85Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
86Vận tải hành khách hàng không 51100
87Vận tải hàng hóa hàng không 51200
88Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
89Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
90Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
91Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
92Bốc xếp hàng hóa 5224
93Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
94Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
95Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
96Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
97Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
98Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
99Khách sạn 55101
100Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
101Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
102Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
103Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
104Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
105Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
106Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
107Dịch vụ ăn uống khác 56290
108Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
109Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
110Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
111Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
112Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
113Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
114Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
115Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
116Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
117Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909
Từ khoá có thể xem nhiều nhất

Công ty mới thành lập

CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP DNH

Mã số thuế: 317760176
Địa chỉ: 338/71 Chiến Lược, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Đoàn Yến Nhi

CÔNG TY TNHH HERBAL REMEDIES

Mã số thuế: 317760112
Địa chỉ: 304/4/2C Đường số 8, Khu phố 6, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Hoàng Lê Phương Uyên

CÔNG TY CỔ PHẦN MLAND PHÚ MỸ HƯNG

Mã số thuế: 317760031
Địa chỉ: Cửa hàng D3.06 Đường 16, khu dân cư Lô M7 - Midtown, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Mai Thị Thương

CÔNG TY TNHH CREATIVE DADS

Mã số thuế: 317759702
Địa chỉ: 201/58/17 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lý Bảo Vinh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI COSMET HÀ THÀNH

Mã số thuế: 317759639
Địa chỉ: P.702A Tầng 7, Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lê Hà Thanh

Tin nên đọc

Scroll To Top