THÔNG TIN NÓNG:

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Thuận Nhiên Bảo Lộc

#cong ty co phan nong nghiep thuan nhien bao locTheo dõi BlogDoanhNghiep trên

Mã số thuế: 5801463383

Loại hình hoạt động:

Ngành nghề chính: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

Ngày thành lập: 2021-05-07

Địa chỉ: Số 15 Đặng Trần Côn, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Đại diện pháp luật: Lê Bé Hai

Giới thiệu Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Thuận Nhiên Bảo Lộc

Thông tin mã số thuế Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Thuận Nhiên Bảo Lộc hoạt động ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Trồng lúa 01110
2Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4Trồng cây mía 01140
5Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6Trồng cây lấy sợi 01160
7Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9Trồng rau các loại 01181
10Trồng đậu các loại 01182
11Trồng hoa, cây cảnh 01183
12Trồng cây hàng năm khác 01190
13Trồng cây ăn quả 0121
14Trồng nho 01211
15Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19Trồng cây ăn quả khác 01219
20Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21Trồng cây điều 01230
22Trồng cây hồ tiêu 01240
23Trồng cây cao su 01250
24Trồng cây cà phê 01260
25Trồng cây chè 01270
26Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27Trồng cây gia vị 01281
28Trồng cây dược liệu 01282
29Trồng cây lâu năm khác 01290
30Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31Chăn nuôi trâu, bò 01410
32Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33Chăn nuôi dê, cừu 01440
34Chăn nuôi lợn 01450
35Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40Khai thác gỗ 02210
41Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44Khai thác thuỷ sản biển 03110
45Chế biến và bảo quản rau quả 1030
46Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
47Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
48Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
49Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
50Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
51Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
52Xay xát và sản xuất bột thô 1061
53Xay xát 10611
54Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
55Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
56Sản xuất đường 10720
57Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
58Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
59Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
60Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
61Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
62Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
63Sản xuất rượu vang 11020
64Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
65Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
66Sản xuất mỹ phẩm 20231
67Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
68Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
69Sản xuất sợi nhân tạo 20300
70Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
71Sản xuất thuốc các loại 21001
72Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
73Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
74Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
75Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
76Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
77Bán buôn hoa và cây 46202
78Bán buôn động vật sống 46203
79Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
80Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
81Bán buôn gạo 46310
82Bán buôn thực phẩm 4632
83Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
84Bán buôn thủy sản 46322
85Bán buôn rau, quả 46323
86Bán buôn cà phê 46324
87Bán buôn chè 46325
88Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
89Bán buôn thực phẩm khác 46329
90Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
91Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
92Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
93Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
94Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
95Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
96Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
97Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
98Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
99Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
100Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
101Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
102Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
103Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
104Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
105Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
106Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
107Bán buôn cao su 46694
108Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
109Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
110Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
111Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
112Bán buôn tổng hợp 46900
113Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
114Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
115Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
116Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
117Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
118Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
119Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
120Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
121Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
122Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
123Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
124Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
125Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
126Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
127Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
128Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
129Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
130Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
131Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
132Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
133Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
134Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
135Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
136Hoạt động thú y 75000
Từ khoá có thể xem nhiều nhất

Công ty mới thành lập

CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP DNH

Mã số thuế: 317760176
Địa chỉ: 338/71 Chiến Lược, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Đoàn Yến Nhi

CÔNG TY TNHH HERBAL REMEDIES

Mã số thuế: 317760112
Địa chỉ: 304/4/2C Đường số 8, Khu phố 6, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Hoàng Lê Phương Uyên

CÔNG TY CỔ PHẦN MLAND PHÚ MỸ HƯNG

Mã số thuế: 317760031
Địa chỉ: Cửa hàng D3.06 Đường 16, khu dân cư Lô M7 - Midtown, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Mai Thị Thương

CÔNG TY TNHH CREATIVE DADS

Mã số thuế: 317759702
Địa chỉ: 201/58/17 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lý Bảo Vinh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI COSMET HÀ THÀNH

Mã số thuế: 317759639
Địa chỉ: P.702A Tầng 7, Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lê Hà Thanh

Tin nên đọc

Scroll To Top