THÔNG TIN NÓNG:

Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Xanh Vinh

#cong ty tnhh dich vu moi truong xanh vinhTheo dõi BlogDoanhNghiep trên

Mã số thuế: 2902101169

Loại hình hoạt động:

Ngành nghề chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Ngày thành lập: 2021-05-07

Địa chỉ: Số nhà 02, ngõ Chung Cư, đường Phan Chu Trinh, khối 1, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Diện

Giới thiệu Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Xanh Vinh

Thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Xanh Vinh hoạt động ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2Trồng rau các loại 01181
3Trồng đậu các loại 01182
4Trồng hoa, cây cảnh 01183
5Trồng cây hàng năm khác 01190
6Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7Sản xuất bao bì từ plastic 22201
8Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
9Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
10Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
11Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
13Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
15Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
16Sản xuất linh kiện điện tử 26100
17Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
18Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
19Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
20Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
21Sản xuất đồng hồ 26520
22Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
23Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
24Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
25Thoát nước và xử lý nước thải 3700
26Thoát nước 37001
27Xử lý nước thải 37002
28Thu gom rác thải không độc hại 38110
29Thu gom rác thải độc hại 3812
30Thu gom rác thải y tế 38121
31Thu gom rác thải độc hại khác 38129
32Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
33Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
34Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
35Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
36Tái chế phế liệu 3830
37Tái chế phế liệu kim loại 38301
38Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
39Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
40Xây dựng nhà các loại 41000
41Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
43Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
44Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
48Đại lý 46101
49Môi giới 46102
50Đấu giá 46103
51Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
52Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
53Bán buôn hoa và cây 46202
54Bán buôn động vật sống 46203
55Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
56Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
57Bán buôn gạo 46310
58Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
59Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
60Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
61Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
62Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
63Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
64Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
65Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
66Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
67Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
68Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
69Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
70Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
71Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
73Bán buôn xi măng 46632
74Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
75Bán buôn kính xây dựng 46634
76Bán buôn sơn, vécni 46635
77Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
78Bán buôn đồ ngũ kim 46637
79Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
80Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
81Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
82Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
83Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
84Bán buôn cao su 46694
85Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
86Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
87Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
88Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
89Bán buôn tổng hợp 46900
90Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
91Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
92Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
93Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
94Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
95Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
96Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
97Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
98Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
99Bốc xếp hàng hóa 5224
100Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
101Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
102Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
103Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
104Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
105Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
106Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
107Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
108Hoạt động thú y 75000
109Cho thuê xe có động cơ 7710
110Cho thuê ôtô 77101
111Cho thuê xe có động cơ khác 77109
112Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
113Cho thuê băng, đĩa video 77220
114Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
115Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
116Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
117Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
118Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
119Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
120Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
121Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
122Cung ứng lao động tạm thời 78200
Từ khoá có thể xem nhiều nhất

Công ty mới thành lập

CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP DNH

Mã số thuế: 317760176
Địa chỉ: 338/71 Chiến Lược, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Đoàn Yến Nhi

CÔNG TY TNHH HERBAL REMEDIES

Mã số thuế: 317760112
Địa chỉ: 304/4/2C Đường số 8, Khu phố 6, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Hoàng Lê Phương Uyên

CÔNG TY CỔ PHẦN MLAND PHÚ MỸ HƯNG

Mã số thuế: 317760031
Địa chỉ: Cửa hàng D3.06 Đường 16, khu dân cư Lô M7 - Midtown, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Mai Thị Thương

CÔNG TY TNHH CREATIVE DADS

Mã số thuế: 317759702
Địa chỉ: 201/58/17 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lý Bảo Vinh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI COSMET HÀ THÀNH

Mã số thuế: 317759639
Địa chỉ: P.702A Tầng 7, Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lê Hà Thanh

Tin nên đọc

Scroll To Top