THÔNG TIN NÓNG:

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phân Phối Bất Động Sản Tnpland

#cong ty tnhh dau tu va phan phoi bat dong san tnplandTheo dõi BlogDoanhNghiep trên

Tên tiếng anh: Tnpland Investment And Distribution Real Estate Company Limited

Mã số thuế: 4201928860

Loại hình hoạt động:

Ngành nghề chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Ngày thành lập: 2021-04-27

Địa chỉ: Thôn Đại Cát 2, Xã Ninh Phụng, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa

Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thắm

Giới thiệu Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phân Phối Bất Động Sản Tnpland

Thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phân Phối Bất Động Sản Tnpland hoạt động ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9Khai thác và thu gom than cứng 05100
10Khai thác và thu gom than non 05200
11Khai thác dầu thô 06100
12Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13Khai thác quặng sắt 07100
14Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
16Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
17Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
18Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
19Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
20Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
21Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
23Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
24Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
29Bán buôn hoa và cây 46202
30Bán buôn động vật sống 46203
31Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
32Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
33Bán buôn gạo 46310
34Bán buôn thực phẩm 4632
35Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
36Bán buôn thủy sản 46322
37Bán buôn rau, quả 46323
38Bán buôn cà phê 46324
39Bán buôn chè 46325
40Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
41Bán buôn thực phẩm khác 46329
42Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
43Bán buôn vải 46411
44Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
45Bán buôn hàng may mặc 46413
46Bán buôn giày dép 46414
47Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
49Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
50Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
51Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
52Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
53Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
54Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
55Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
56Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
57Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
60Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
62Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
63Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
64Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
65Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
66Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
67Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
68Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
69Bán buôn dầu thô 46612
70Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
71Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
72Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
73Bán buôn quặng kim loại 46621
74Bán buôn sắt, thép 46622
75Bán buôn kim loại khác 46623
76Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
77Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
78Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
79Bán buôn xi măng 46632
80Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
81Bán buôn kính xây dựng 46634
82Bán buôn sơn, vécni 46635
83Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
84Bán buôn đồ ngũ kim 46637
85Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
86Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
87Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
88Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
89Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
90Bán buôn cao su 46694
91Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
92Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
93Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
94Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
95Bán buôn tổng hợp 46900
96Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
97Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
98Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
99Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
100Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
101Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
102Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
103Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
104Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
105Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
106Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
107Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
108Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
109Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
110Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
111Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
112Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
113Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
114Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
115Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
116Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
117Vận tải đường ống 49400
118Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
119Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
120Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
121Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
122Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
123Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
124Vận tải hành khách hàng không 51100
125Vận tải hàng hóa hàng không 51200
Từ khoá có thể xem nhiều nhất

Công ty mới thành lập

CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP DNH

Mã số thuế: 317760176
Địa chỉ: 338/71 Chiến Lược, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Đoàn Yến Nhi

CÔNG TY TNHH HERBAL REMEDIES

Mã số thuế: 317760112
Địa chỉ: 304/4/2C Đường số 8, Khu phố 6, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Hoàng Lê Phương Uyên

CÔNG TY CỔ PHẦN MLAND PHÚ MỸ HƯNG

Mã số thuế: 317760031
Địa chỉ: Cửa hàng D3.06 Đường 16, khu dân cư Lô M7 - Midtown, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Mai Thị Thương

CÔNG TY TNHH CREATIVE DADS

Mã số thuế: 317759702
Địa chỉ: 201/58/17 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lý Bảo Vinh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI COSMET HÀ THÀNH

Mã số thuế: 317759639
Địa chỉ: P.702A Tầng 7, Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lê Hà Thanh

Tin nên đọc

Scroll To Top