THÔNG TIN NÓNG:

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vinbedding

#cong ty tnhh thuong mai va dich vu vinbeddingTheo dõi BlogDoanhNghiep trên

Tên tiếng anh: Vinbedding Trade And Services Company Limited

Mã số thuế: 0109742063

Loại hình hoạt động:

Ngành nghề chính: Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh

Ngày thành lập: 2021-09-07

Địa chỉ: Đội 7, Thôn Ngọc Hồi, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Đại diện pháp luật: Nguyễn Mạnh Hùng

Giới thiệu Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vinbedding

Thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vinbedding hoạt động ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2Đại lý 46101
3Môi giới 46102
4Đấu giá 46103
5Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6Bán buôn vải 46411
7Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
8Bán buôn hàng may mặc 46413
9Bán buôn giày dép 46414
10Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
12Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
13Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
14Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
15Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
16Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
17Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
18Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
19Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
20Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
25Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
26Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
27Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
28Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
29Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
30Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31Bán buôn quặng kim loại 46621
32Bán buôn sắt, thép 46622
33Bán buôn kim loại khác 46623
34Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
35Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
37Bán buôn xi măng 46632
38Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
39Bán buôn kính xây dựng 46634
40Bán buôn sơn, vécni 46635
41Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
42Bán buôn đồ ngũ kim 46637
43Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
44Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
45Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
46Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
47Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
48Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
50Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
51Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
52Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
53Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
54Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
55Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
56Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
57Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
58Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
59Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
60Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
61Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
62Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
63Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
64Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
65Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
66Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
67Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
68Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
69Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
70Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
71Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
72Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
73Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
74Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
75Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
76Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
77Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
78Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
79Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
80Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
81Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
82Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
83Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
84Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
85Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
86Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
87Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
88Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
89Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
90Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
91Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
92Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
93Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
94Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
95Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
96Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
97Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
98Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
99Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
100Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
101Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
102Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
103Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
104Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
105Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
106Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
107Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
108Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
109Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
110Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
111Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
112Vận tải đường ống 49400
113Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
114Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
115Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
116Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
117Bốc xếp hàng hóa 5224
118Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
119Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
120Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
121Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
122Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
123Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
124Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
125Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
126Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
127Bưu chính 53100
128Chuyển phát 53200
Từ khoá có thể xem nhiều nhất

Công ty mới thành lập

CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP DNH

Mã số thuế: 317760176
Địa chỉ: 338/71 Chiến Lược, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Đoàn Yến Nhi

CÔNG TY TNHH HERBAL REMEDIES

Mã số thuế: 317760112
Địa chỉ: 304/4/2C Đường số 8, Khu phố 6, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Hoàng Lê Phương Uyên

CÔNG TY CỔ PHẦN MLAND PHÚ MỸ HƯNG

Mã số thuế: 317760031
Địa chỉ: Cửa hàng D3.06 Đường 16, khu dân cư Lô M7 - Midtown, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Mai Thị Thương

CÔNG TY TNHH CREATIVE DADS

Mã số thuế: 317759702
Địa chỉ: 201/58/17 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lý Bảo Vinh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI COSMET HÀ THÀNH

Mã số thuế: 317759639
Địa chỉ: P.702A Tầng 7, Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lê Hà Thanh

Tin nên đọc

Scroll To Top