THÔNG TIN NÓNG:

Công Ty TNHH Dịch Vụ Việt Hưng Thành

#cong ty tnhh dich vu viet hung thanhTheo dõi BlogDoanhNghiep trên

Tên tiếng anh: Viet Hung Thanh Service Company Limited

Mã số thuế: 0316860040

Loại hình hoạt động:

Ngành nghề chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Ngày thành lập: 2021-05-17

Địa chỉ: 260/7 Bùi Viện, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Đại diện pháp luật: Huỳnh Chí

Giới thiệu Công Ty TNHH Dịch Vụ Việt Hưng Thành

Thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Dịch Vụ Việt Hưng Thành hoạt động ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5In ấn 18110
6Dịch vụ liên quan đến in 18120
7Sao chép bản ghi các loại 18200
8Sản xuất than cốc 19100
9Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
13Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
14Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
15Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
16Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
17Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
18Sản xuất mực in 20222
19Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
21Bán buôn xe có động cơ khác 45119
22Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
23Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
25Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
26Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
27Bán mô tô, xe máy 4541
28Bán buôn mô tô, xe máy 45411
29Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
30Đại lý mô tô, xe máy 45413
31Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
32Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
33Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
34Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
35Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
36Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37Đại lý 46101
38Môi giới 46102
39Đấu giá 46103
40Bán buôn thực phẩm 4632
41Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
42Bán buôn thủy sản 46322
43Bán buôn rau, quả 46323
44Bán buôn cà phê 46324
45Bán buôn chè 46325
46Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
47Bán buôn thực phẩm khác 46329
48Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
49Bán buôn vải 46411
50Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
51Bán buôn hàng may mặc 46413
52Bán buôn giày dép 46414
53Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
55Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
56Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
57Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
58Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
59Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
60Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
61Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
62Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
63Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
64Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
65Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
66Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
67Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
68Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
69Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
70Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
71Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
72Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
73Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
74Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
75Bán buôn xi măng 46632
76Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
77Bán buôn kính xây dựng 46634
78Bán buôn sơn, vécni 46635
79Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
80Bán buôn đồ ngũ kim 46637
81Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
82Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
83Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
84Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
85Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
86Bán buôn cao su 46694
87Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
88Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
89Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
90Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
91Bán buôn tổng hợp 46900
92Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
93Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
94Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
95Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
96Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
97Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
98Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
99Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
100Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
101Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
102Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
103Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
104Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
105Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
106Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
107Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
108Hoạt động của các bệnh viện 86101
109Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
110Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
111Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
112Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
113Hoạt động y tế dự phòng 86910
114Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
115Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
116Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
117Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
118Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
119Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
120Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
121Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
122Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
123Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
124Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
125Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
126Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
127Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
128Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909
129Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
130Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
131Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
132Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
133Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
134Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
135Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
136Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
137Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
Từ khoá có thể xem nhiều nhất

Công ty mới thành lập

CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP DNH

Mã số thuế: 317760176
Địa chỉ: 338/71 Chiến Lược, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Đoàn Yến Nhi

CÔNG TY TNHH HERBAL REMEDIES

Mã số thuế: 317760112
Địa chỉ: 304/4/2C Đường số 8, Khu phố 6, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Hoàng Lê Phương Uyên

CÔNG TY CỔ PHẦN MLAND PHÚ MỸ HƯNG

Mã số thuế: 317760031
Địa chỉ: Cửa hàng D3.06 Đường 16, khu dân cư Lô M7 - Midtown, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Mai Thị Thương

CÔNG TY TNHH CREATIVE DADS

Mã số thuế: 317759702
Địa chỉ: 201/58/17 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lý Bảo Vinh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI COSMET HÀ THÀNH

Mã số thuế: 317759639
Địa chỉ: P.702A Tầng 7, Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lê Hà Thanh

Tin nên đọc

Scroll To Top