THÔNG TIN NÓNG:

Công Ty Cổ Phần Novamedtech Việt Nam

#cong ty co phan novamedtech viet namTheo dõi BlogDoanhNghiep trên

Tên tiếng anh: Novamedtech Viet Nam Joint Stock Company

Mã số thuế: 0109743331

Loại hình hoạt động:

Ngành nghề chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Ngày thành lập: 2021-09-08

Địa chỉ: Đường Đào Cam Mộc, Tổ 37, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Đại diện pháp luật: Đỗ Đức Hồng

Giới thiệu Công Ty Cổ Phần Novamedtech Việt Nam

Thông tin mã số thuế Công Ty Cổ Phần Novamedtech Việt Nam hoạt động ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
2Sản xuất thuốc các loại 21001
3Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
4Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
5Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
6Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
7Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
8Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
9Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
11Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
13Sửa chữa thiết bị điện 33140
14Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
15Sửa chữa thiết bị khác 33190
16Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18Đại lý 46101
19Môi giới 46102
20Đấu giá 46103
21Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
23Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
24Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
25Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
26Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
27Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
28Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
29Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
30Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
31Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
36Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
37Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
38Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
39Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
40Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
41Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
43Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
44Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
45Bán buôn cao su 46694
46Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
47Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
48Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
49Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
50Bán buôn tổng hợp 46900
51Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
52Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
53Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
54Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
55Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
56Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
57Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
58Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
59Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
60Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
61Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
62Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
63Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
65Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
66Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
67Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
68Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
69Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
70Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
71Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
72Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
73Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
74Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
75Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
76Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
77Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
78Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
79Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
80Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
81Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
82Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
83Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
84Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
85Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
86Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
87Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
88Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
89Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
90Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
91Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
92Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
93Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
94Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
95Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
96Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
97Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
98Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
99Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
100Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
101Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
102Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
103Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
104Vận tải hành khách đường sắt 49110
105Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
106Vận tải bằng xe buýt 49200
107Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
108Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
109Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
110Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
111Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
112Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
113Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
114Hoạt động thú y 75000
115Cho thuê xe có động cơ 7710
116Cho thuê ôtô 77101
117Cho thuê xe có động cơ khác 77109
118Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
119Cho thuê băng, đĩa video 77220
120Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
121Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
122Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
123Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
124Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
125Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
126Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
127Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
128Cung ứng lao động tạm thời 78200
Từ khoá có thể xem nhiều nhất

Công ty mới thành lập

CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP DNH

Mã số thuế: 317760176
Địa chỉ: 338/71 Chiến Lược, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Đoàn Yến Nhi

CÔNG TY TNHH HERBAL REMEDIES

Mã số thuế: 317760112
Địa chỉ: 304/4/2C Đường số 8, Khu phố 6, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Hoàng Lê Phương Uyên

CÔNG TY CỔ PHẦN MLAND PHÚ MỸ HƯNG

Mã số thuế: 317760031
Địa chỉ: Cửa hàng D3.06 Đường 16, khu dân cư Lô M7 - Midtown, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Mai Thị Thương

CÔNG TY TNHH CREATIVE DADS

Mã số thuế: 317759702
Địa chỉ: 201/58/17 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lý Bảo Vinh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI COSMET HÀ THÀNH

Mã số thuế: 317759639
Địa chỉ: P.702A Tầng 7, Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lê Hà Thanh

Tin nên đọc

Scroll To Top